Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
Du lich ghép đoàn | 0.88 | 0.5 | 7190 | 74 | 20 |
Du | 0.64 | 0.1 | 5475 | 31 | 2 |
lich | 0.57 | 0.4 | 3301 | 64 | 4 |
ghép | 0.37 | 0.2 | 18 | 94 | 5 |
đoàn | 0.75 | 0.9 | 3744 | 48 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
du lich ghep doan | 1.03 | 0.1 | 4005 | 16 |
du lich ghep doan sinh ca phe | 0.72 | 0.5 | 2917 | 35 |
lắp ghép có độ dôi | 1.3 | 0.8 | 1442 | 89 |
nhạc không lời ghép video du lịch | 0.79 | 0.2 | 1081 | 95 |
lịch kiếp là gì | 1.08 | 0.9 | 795 | 74 |
điểm du lịch là gì | 1.75 | 0.3 | 8166 | 98 |
chương trình ghép đôi | 0.93 | 0.9 | 688 | 7 |
ứng dụng ghép đôi | 1.58 | 0.2 | 7166 | 15 |
nhạc ghép video du lịch | 1.07 | 0.3 | 2078 | 47 |
động cơ du lịch là gì | 0.74 | 0.3 | 4393 | 1 |
bộ đồ chơi lắp ghép | 1.1 | 0.9 | 5657 | 72 |
di du lich phap | 0.48 | 0.8 | 5758 | 64 |
du lich dong thap | 1.2 | 0.9 | 502 | 90 |
nhà lắp ghép di động | 1.13 | 0.4 | 6320 | 83 |
ghép đồ đấu trường chân lý | 0.36 | 1 | 3249 | 45 |
ghế xếp du lịch | 0.82 | 0.5 | 1686 | 33 |
lịch thiệp là gì | 0.81 | 1 | 8509 | 37 |
du lịch đồng đò | 1.16 | 0.1 | 9123 | 9 |
du lịch lâm đồng | 0.38 | 0.3 | 3524 | 65 |
phép đồng nhất là gì | 0.78 | 0.5 | 8784 | 24 |
du lịch vân đồn | 0.57 | 0.7 | 3438 | 54 |
địa điểm du lịch đồng tháp | 1.63 | 0.8 | 1110 | 67 |
độ ghế chỉnh điện | 0.79 | 0.3 | 4046 | 64 |
điểm du lịch phan thiết | 0.02 | 1 | 8146 | 30 |
du lịch đồng tháp | 1.26 | 0.4 | 8699 | 40 |
phuong phap sinh la gi | 1.2 | 0.7 | 5472 | 97 |
lich su dong anh phep la | 1.61 | 0.2 | 370 | 33 |
lắp ghép có độ dôi là gì | 0.91 | 0.8 | 5414 | 48 |