Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
hồ chi minh | 0.01 | 0.8 | 9254 | 13 | 13 |
hồ | 0.26 | 0.8 | 2696 | 55 | 4 |
chi | 0.12 | 0.4 | 2801 | 65 | 3 |
minh | 1.3 | 0.3 | 8625 | 72 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hồ chi minh | 0.29 | 0.5 | 8093 | 64 |
hồ chi minh city | 0.4 | 0.8 | 1344 | 74 |
hồ chí minh toàn tập | 0.91 | 0.8 | 8533 | 49 |
hồ chi minh postal code | 1.14 | 0.7 | 3040 | 39 |
hồ chi minh postal code 70000 | 0.33 | 0.7 | 4353 | 3 |
iig chi nhánh hồ chí minh | 0.56 | 0.2 | 7906 | 23 |
vp iig việt nam chi nhánh hồ chí minh | 0.5 | 0.4 | 3866 | 24 |
iig việt nam chi nhánh hồ chí minh | 0.18 | 0.3 | 9174 | 40 |
vietcombank chi nhánh hồ chí minh | 0.24 | 0.9 | 2778 | 92 |
chi cục thuế thành phố hồ chí minh | 0.15 | 0.4 | 2727 | 9 |
vietinbank chi nhánh hồ chí minh | 1.93 | 0.3 | 8097 | 97 |
chi cục thuế hồ chí minh | 0.6 | 0.9 | 9863 | 12 |
eximbank chi nhánh hồ chí minh | 1.69 | 0.4 | 6717 | 9 |