Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
luyện gõ 10 ngón | 1.59 | 0.4 | 3160 | 25 | 20 |
luyện | 1.79 | 1 | 816 | 94 | 7 |
gõ | 0.24 | 0.1 | 8088 | 76 | 3 |
10 | 0.77 | 0.7 | 1803 | 77 | 2 |
ngón | 0.46 | 0.4 | 9479 | 80 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
luyện gõ 10 ngón | 1.43 | 0.1 | 2664 | 82 |
luyện gõ 10 ngón online | 0.23 | 0.5 | 4240 | 46 |
luyện gõ 10 ngón tiếng việt | 0.56 | 0.7 | 4214 | 20 |
luyện gõ 10 ngón mario | 1.96 | 0.4 | 8038 | 59 |
luyện gõ 10 ngón touch typing study | 0.81 | 0.4 | 6247 | 44 |
luyện gõ 10 ngón telex | 0.62 | 0.3 | 2988 | 37 |
luyện gõ 10 ngón văn bản | 1.37 | 0.5 | 6382 | 54 |
luyện gõ 10 ngón game | 0.55 | 0.6 | 615 | 87 |
luyện gõ 10 ngón trực tuyến | 0.83 | 0.5 | 64 | 39 |
luyện gõ 10 ngón nhanh | 0.98 | 0.5 | 9305 | 16 |
luyện gõ 10 ngón tiếng anh | 1.93 | 0.7 | 9197 | 68 |
luyện gõ 10 ngón tay online | 1.02 | 0.9 | 9830 | 94 |
luyện gõ 10 ngón văn bản tiếng việt | 0.34 | 0.7 | 3337 | 76 |
luyện gõ 10 ngón mario online | 0.93 | 0.9 | 7768 | 10 |
luyện gõ 10 ngón tay | 1.18 | 0.6 | 1582 | 69 |
phần mềm luyện gõ 10 ngón | 0.49 | 1 | 5551 | 31 |
trò chơi luyện gõ 10 ngón | 0.84 | 0.3 | 7016 | 57 |
luyện tập gõ 10 ngón | 1.77 | 0.7 | 7761 | 81 |
luyện gõ phím 10 ngón | 0.77 | 0.5 | 5843 | 2 |
app luyện gõ 10 ngón | 1.24 | 0.8 | 5062 | 54 |
luyện gõ bàn phím 10 ngón | 0.81 | 0.5 | 1750 | 17 |
web luyện gõ 10 ngón | 1.11 | 0.2 | 1053 | 74 |