Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nhật kim anh | 1.22 | 0.3 | 8405 | 76 | 14 |
nhật | 1.11 | 0.7 | 2513 | 21 | 6 |
kim | 2 | 0.4 | 13 | 52 | 3 |
anh | 1.43 | 0.8 | 9045 | 19 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhật kim anh | 1.5 | 0.5 | 2543 | 6 |
nhật kim anh body | 1.66 | 0.5 | 7424 | 44 |
nhật kim anh và chồng | 0.02 | 0.1 | 4365 | 1 |
nhật kim anh titi | 0.62 | 0.4 | 8403 | 24 |
nhật kim anh hát | 0.56 | 0.8 | 7419 | 84 |
nhật kim anh sinh năm bao nhiêu | 0.22 | 0.2 | 324 | 9 |
nhật kim anh lấy chồng | 0.18 | 0.8 | 9616 | 64 |
nhật kim anh qua đời | 0.39 | 0.4 | 5256 | 2 |
nhật kim anh nhập viện | 0.82 | 0.4 | 2338 | 87 |
nhật kim anh bao nhiêu tuổi | 1.88 | 0.1 | 3449 | 21 |
cà phê nhật kim anh | 1.37 | 0.7 | 4274 | 92 |
nhạc nhật kim anh | 0.42 | 0.9 | 1806 | 14 |
ca sĩ nhật kim anh | 0.96 | 0.9 | 7721 | 39 |
titi và nhật kim anh | 1.37 | 0.9 | 5875 | 45 |
nghe nhạc nhật kim anh | 0.53 | 0.8 | 9701 | 73 |
phim nhật kim anh | 1.25 | 0.5 | 1599 | 50 |
mười ngón tay tình yêu nhật kim anh | 1.64 | 0.6 | 482 | 75 |
nước hoa nhật kim anh | 0.8 | 1 | 8473 | 46 |