Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thành ngữ tiếng nhật | 0.94 | 0.6 | 1898 | 6 | 27 |
thành | 0.44 | 0.8 | 9484 | 23 | 6 |
ngữ | 0.47 | 0.1 | 7815 | 26 | 5 |
tiếng | 0.82 | 0.3 | 1454 | 88 | 7 |
nhật | 0.4 | 0.7 | 3577 | 96 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thành ngữ tiếng nhật | 0.95 | 0.9 | 2426 | 16 |
thành ngữ tiếng nhật hay | 0.55 | 0.7 | 3691 | 17 |
thành ngữ trong tiếng nhật | 1.15 | 0.5 | 7663 | 12 |
thành ngữ 4 chữ hán trong tiếng nhật | 1.96 | 0.5 | 1713 | 31 |
các câu thành ngữ tiếng nhật | 0.88 | 0.3 | 8103 | 74 |
câu thành ngữ tiếng nhật | 1.58 | 0.8 | 9483 | 24 |
thành ngữ tiếng việt | 0.68 | 0.5 | 9393 | 12 |
thành ngữ tiếng hàn | 1.7 | 0.4 | 7504 | 98 |
thành ngữ tiếng anh | 0.7 | 0.5 | 8380 | 41 |
thành ngữ trong tiếng anh | 1.31 | 0.1 | 7407 | 18 |
thành ngữ tiếng pháp | 1.97 | 0.9 | 6501 | 49 |
thành ngữ tiếng anh thông dụng | 0.39 | 0.6 | 7153 | 45 |
từ điển thành ngữ tiếng việt | 0.16 | 0.9 | 7155 | 10 |
những câu thành ngữ tiếng anh | 1.39 | 0.3 | 6766 | 42 |
thành ngữ tiếng trung | 0.49 | 0.3 | 1403 | 25 |
thành ngữ tiếng đức | 1.32 | 0.4 | 9245 | 46 |
câu thành ngữ tiếng anh | 0.47 | 0.2 | 3898 | 22 |
ngôn ngữ tiếng nhật | 0.02 | 0.4 | 6302 | 77 |
thành ngữ trong tiếng anh là gì | 1.78 | 0.5 | 9295 | 2 |
thành ngữ tiếng anh là gì | 1.78 | 0.1 | 426 | 40 |
thanh ngu trong tieng anh | 0.04 | 0.4 | 1500 | 79 |
ngủ ngon tiếng nhật | 0.92 | 0.3 | 9498 | 47 |
từ điển thành ngữ tiếng việt online | 0.58 | 0.3 | 8350 | 50 |
các thành ngữ trong tiếng anh | 0.84 | 0.3 | 5395 | 75 |
thành phố không ngủ tiếng anh | 1.44 | 0.8 | 8371 | 80 |