Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
dữ liệu cổ phiếu | 0.95 | 0.9 | 8640 | 94 | 24 |
dữ | 1.55 | 0.8 | 3013 | 92 | 4 |
liệu | 0.91 | 0.5 | 3680 | 80 | 6 |
cổ | 1.08 | 0.4 | 8239 | 17 | 4 |
phiếu | 0.46 | 0.5 | 1613 | 81 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
dữ liệu cổ phiếu | 1.94 | 1 | 3196 | 1 |
tải dữ liệu giá cổ phiếu | 1.04 | 0.6 | 6959 | 42 |
dữ liệu giá cổ phiếu | 0.8 | 0.8 | 4002 | 40 |
dữ liệu giao dịch cổ phiếu | 1.45 | 0.2 | 9768 | 33 |
tải dữ liệu lịch sử giá cổ phiếu | 1.15 | 0.2 | 5204 | 29 |
cách tải dữ liệu giá cổ phiếu | 0.05 | 0.4 | 6217 | 13 |
dữ liệu phi cấu trúc | 1.21 | 0.2 | 8617 | 50 |
phiếu cấp nhiên liệu | 1.69 | 0.9 | 3662 | 96 |
dữ liệu mở phải | 1.49 | 0.4 | 9145 | 35 |
tài liệu cơ sở dữ liệu | 1.89 | 0.5 | 5494 | 61 |
phieu cap nhien lieu | 0.17 | 0.3 | 4255 | 73 |
de lieu en lieu | 1.6 | 0.1 | 8060 | 8 |
dữ liệu có cấu trúc | 1.78 | 0.9 | 7618 | 55 |
ví dụ về cổ phiếu | 0.17 | 0.5 | 347 | 38 |
dữ liệu phân phối chuẩn | 1.97 | 0.5 | 1563 | 73 |
dữ liệu có cấu trúc là | 0.81 | 0.2 | 3581 | 36 |
cơ sở dữ liệu phi quan hệ | 0.8 | 0.2 | 6313 | 11 |
ví dụ về dữ liệu | 1.02 | 1 | 7765 | 3 |
bán cổ phiếu lẻ | 1.61 | 0.2 | 3446 | 72 |
mua cổ phiếu lẻ | 1.11 | 0.4 | 1487 | 41 |
du lieu tau bien | 0.78 | 0.6 | 2636 | 91 |
du lieu phi cau truc la gi | 1.13 | 0.2 | 9198 | 5 |
dau tu co phieu | 0.42 | 0.8 | 9807 | 80 |
le lieux ou le lieu | 1.65 | 0.8 | 1635 | 49 |
ban co phieu le | 0.46 | 0.5 | 7785 | 84 |