Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
phân tích cổ phiếu | 0.49 | 0.8 | 919 | 10 | 24 |
phân | 1.58 | 0.7 | 7352 | 77 | 5 |
tích | 1.63 | 0.8 | 4688 | 56 | 5 |
cổ | 0.65 | 0.1 | 458 | 85 | 4 |
phiếu | 0.05 | 0.1 | 4478 | 50 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phân tích cổ phiếu | 0.81 | 0.5 | 9924 | 11 |
phân tích cổ phiếu fpt | 0.87 | 0.2 | 6126 | 20 |
phân tích cổ phiếu gex | 1.39 | 0.1 | 1032 | 98 |
phân tích cổ phiếu ssi | 0.01 | 0.7 | 7346 | 99 |
phân tích cổ phiếu hpg | 1.35 | 0.6 | 392 | 91 |
phân tích cổ phiếu gvr | 1.93 | 0.7 | 9628 | 40 |
phân tích cổ phiếu dig | 0.4 | 0.6 | 582 | 46 |
phân tích cổ phiếu hag | 1.31 | 1 | 5032 | 65 |
phân tích cổ phiếu hah | 1.64 | 0.7 | 7348 | 39 |
phân tích cổ phiếu stb | 0.77 | 0.2 | 2821 | 15 |
phân tích cổ phiếu pan | 1.12 | 0.7 | 5308 | 32 |
phân tích cổ phiếu vcg | 1.56 | 0.7 | 6896 | 39 |
phân tích cổ phiếu sab | 0.41 | 0.4 | 365 | 44 |
phân tích cổ phiếu pdr | 0.26 | 1 | 8019 | 77 |
phân tích cổ phiếu vnm | 0.86 | 0.3 | 62 | 80 |
tìm việc phân tích cổ phiếu tài hà nội | 1.13 | 0.1 | 8937 | 1 |
báo cáo phân tích cổ phiếu | 1.99 | 0.5 | 7908 | 13 |
phân tích kỹ thuật cổ phiếu | 1.64 | 0.2 | 1518 | 74 |