Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thị trường hàng hoá | 1.16 | 0.7 | 4825 | 74 | 26 |
thị | 0.75 | 0.5 | 7025 | 84 | 5 |
trường | 0.62 | 0.7 | 6916 | 34 | 9 |
hàng | 0.49 | 0.1 | 9856 | 87 | 5 |
hoá | 1.56 | 0.3 | 7730 | 94 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thị trường hàng hoá | 0.35 | 0.4 | 3277 | 91 |
giá cả của hàng hoá trên thị trường biểu hiện | 1.53 | 0.7 | 2557 | 11 |
trên thị trường hàng hoá càng khan hiếm thì | 0.51 | 0.7 | 4368 | 97 |
thị trường hàng hóa là gì | 0.53 | 0.1 | 2542 | 36 |
trường thpt thiệu hóa | 0.3 | 0.1 | 6812 | 92 |
trường thpt hướng hóa | 0.5 | 1 | 5967 | 29 |
hàng hoá thông thường | 1.77 | 0.3 | 4380 | 84 |
truong thpt huong hoa | 0.68 | 0.7 | 5317 | 63 |
hàng hóa trên thị trường chứng khoán | 0.32 | 0.9 | 968 | 91 |
trường thpt bình hưng hòa | 0.36 | 0.3 | 660 | 77 |
hàng hóa thông thường | 1.27 | 0.6 | 2144 | 39 |
trường thpt thạnh hóa | 0.27 | 0.8 | 2514 | 55 |
truong thpt binh hung hoa | 0.84 | 0.7 | 1343 | 27 |
hàng hóa thay thế | 0.69 | 0.4 | 5694 | 64 |
trường thpt phước hòa | 0.15 | 0.6 | 6765 | 79 |
hang hoa thong thuong | 1.74 | 0.9 | 8021 | 18 |
trường tiểu học an hòa | 1.39 | 0.5 | 6320 | 4 |
trường thpt phú hòa | 1.12 | 0.6 | 9303 | 41 |
trường việt hoa cần thơ | 0.82 | 0.3 | 5761 | 24 |
logo trường thpt bình hưng hòa | 1.44 | 0.9 | 3942 | 79 |
trường thpt đức hòa | 1.87 | 0.1 | 6018 | 86 |
truong viet hoa can tho | 0.82 | 0.4 | 8050 | 98 |
hoa tặng khai trương cửa hàng | 1.01 | 0.5 | 719 | 65 |
thong ke hang hoa | 1.35 | 0.8 | 4765 | 44 |
truong thcs hoa hung | 0.93 | 0.9 | 5555 | 7 |