Từ vựng tiếng Nhật N3 - Tổng hợp trọn bộ 2 giáo trình
https://tuhoconline.net/luyen-thi-n3-tu-vung-tieng-nhat-n3.html
Từ vựng Tiếng Nhật N3 – Ngày 1Từ vựng Tiếng Nhật N3 – Ngày 2Từ vựng Tiếng Nhật N3 – Ngày 3Từ vựng Tiếng Nhật N3 – Ngày 4Từ vựng Tiếng Nhật N3 – Ngày 5Từ vựng Tiếng Nhật N3 – Ngày 6じゅうたん/ カーペット : Thảm 水道の蛇口をひねる (すいどうのじゃぐちをひねる) : Vặn vòi nước 水が凍る (みずがこおる) : Nước đông cứng (do lạnh, đóng băng lại) 氷になる (こおりになる) : Trở thành băng đá, đóng đá 冷凍して保存する (れいとうしてほぞんする) : Làm lạnh để bảo quản (cho vào tủ đá… để bảo quản) 残り物を温める (のこりものをあたためる) : Làm ấm đồ ă…See more on tuhoconline.netEstimated Reading Time: 6 minsExplore further じゅうたん/ カーペット : Thảm 水道の蛇口をひねる (すいどうのじゃぐちをひねる) : Vặn vòi nước 水が凍る (みずがこおる) : Nước đông cứng (do lạnh, đóng băng lại) 氷になる (こおりになる) : Trở thành băng đá, đóng đá 冷凍して保存する (れいとうしてほぞんする) : Làm lạnh để bảo quản (cho vào tủ đá… để bảo quản) 残り物を温める (のこりものをあたためる) : Làm ấm đồ ă…
じゅうたん/ カーペット : Thảm 水道の蛇口をひねる (すいどうのじゃぐちをひねる) : Vặn vòi nước 水が凍る (みずがこおる) : Nước đông cứng (do lạnh, đóng băng lại) 氷になる (こおりになる) : Trở thành băng đá, đóng đá 冷凍して保存する (れいとうしてほぞんする) : Làm lạnh để bảo quản (cho vào tủ đá… để bảo quản) 残り物を温める (のこりものをあたためる) : Làm ấm đồ ă…
DA: 30 PA: 61 MOZ Rank: 42