Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tài liệu | 1.39 | 0.2 | 807 | 74 |
tài liệu tham khảo | 1.13 | 1 | 9021 | 49 |
tài liệu ngôn ngữ r | 0.5 | 0.5 | 2750 | 13 |
tai lieu xanh | 0.93 | 0.7 | 9512 | 54 |
tài liệu học tập | 0.1 | 0.5 | 4843 | 85 |
tài liệu hust | 1.97 | 0.4 | 7721 | 97 |
tài liệu tiếng anh | 1.08 | 0.6 | 910 | 23 |
tài liệu vnu | 1.28 | 1 | 8639 | 87 |
tài liệu toeic | 1.06 | 0.7 | 6874 | 65 |
tài liệu ielts | 1.93 | 0.8 | 2424 | 76 |
tài liệu bách khoa | 0.12 | 0.8 | 3276 | 8 |
tài liệu ôn thi giáo viên cấp 3 | 1.45 | 0.7 | 4332 | 29 |
tài liệu học tiếng anh | 1.68 | 0.1 | 620 | 3 |
tài liệu ôn thi vstep | 1.56 | 0.8 | 7546 | 84 |
tài liệu google | 0.95 | 0.6 | 7665 | 29 |
tài liệu miễn phí | 1.24 | 0.9 | 8702 | 43 |
tài liệu học toeic | 0.65 | 0.8 | 7185 | 80 |
tài liệu ôn thi | 0.28 | 0.5 | 8421 | 21 |
tài liệu học tiếng trung | 1.96 | 0.4 | 9408 | 44 |
tài liệu ôn thi tuyển trợ lí kiểm toán | 1.91 | 0.2 | 9781 | 41 |
tài liệu ôn thi toeic | 1.45 | 0.3 | 6977 | 70 |
tài liệu giáo viên | 1.69 | 0.3 | 1936 | 32 |
tài liệu tham khảo apa | 1.93 | 0.3 | 4498 | 72 |
tài liệu tiếng anh là gì | 0.35 | 0.1 | 202 | 83 |
tài liệu học | 1.48 | 0.4 | 9629 | 1 |