Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phép ẩn dụ là gì | 1.79 | 0.7 | 2480 | 66 |
phép tu từ ẩn dụ là gì | 0.73 | 0.2 | 4068 | 65 |
phép ẩn dụ tiếng anh là gì | 1.59 | 0.5 | 3198 | 97 |
phép hoán dụ là gì | 0.39 | 0.5 | 3325 | 71 |
phép cộng là gì | 1.62 | 0.6 | 1487 | 53 |
phép điệp là gì | 1.55 | 1 | 9461 | 89 |
biện pháp ẩn dụ là gì | 1.49 | 0.9 | 5587 | 51 |
phép nhân là gì | 1.93 | 0.8 | 5684 | 14 |
phép chuẩn là gì | 0.7 | 0.7 | 1199 | 22 |
nghỉ phép là gì | 1.83 | 0.9 | 5002 | 7 |
phép vị tự là gì | 0.05 | 0.6 | 529 | 74 |
phép toán là gì | 1.26 | 0.6 | 5222 | 25 |
phép cộng gọi là gì | 1.6 | 0.4 | 6268 | 6 |
phép đồng nhất là gì | 1.65 | 1 | 1374 | 27 |
pháp phục là gì | 0.1 | 0.8 | 5649 | 71 |
phép biến hình là gì | 0.34 | 0.5 | 8349 | 73 |
giấy phép con là gì | 1.52 | 0.1 | 3232 | 57 |
phép giao là gì | 0.97 | 0.3 | 7882 | 46 |
phep nhan la gi | 1.09 | 0.8 | 2692 | 5 |
liệu pháp là gì | 0.05 | 0.1 | 1859 | 71 |
phép biện chứng là gì | 1.54 | 0.7 | 1513 | 19 |
phê duyệt là gì | 1.86 | 0.6 | 35 | 21 |
biện pháp là gì | 1.83 | 0.3 | 3410 | 65 |
phê chuẩn là gì | 1.56 | 0.8 | 5040 | 81 |
giay phep con la gi | 1.63 | 0.9 | 9243 | 32 |