Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
phản động là gì | 0.63 | 0.8 | 9904 | 88 | 22 |
phản | 1.9 | 0.4 | 4528 | 32 | 6 |
động | 0.95 | 0.1 | 3710 | 6 | 7 |
là | 1.9 | 0.5 | 1180 | 59 | 3 |
gì | 0.88 | 0.9 | 4744 | 54 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phản động là gì | 1.44 | 0.4 | 8656 | 70 |
phản động tiếng anh là gì | 0.26 | 0.6 | 4773 | 60 |
động từ phản thân là gì | 1.45 | 1 | 8212 | 42 |
phản động thuộc địa là gì | 1.5 | 0.2 | 8650 | 10 |
ở động vật phản xạ là gì | 0.38 | 0.7 | 6375 | 88 |
chuyển động bằng phản lực là gì | 0.8 | 0.2 | 8288 | 29 |
phản biện động từ tiếng anh là gì | 0.83 | 1 | 189 | 90 |
độ tương phản động là gì | 1.19 | 0.4 | 117 | 89 |