Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
địa điểm du lịch tô châu | 1.48 | 0.8 | 4213 | 48 |
địa điểm du lịch châu đốc | 1.91 | 0.1 | 9290 | 8 |
địa điểm du lịch | 0.25 | 0.6 | 8955 | 36 |
các địa điểm du lịch | 0.42 | 0.5 | 5186 | 18 |
những địa điểm du lịch | 0.16 | 0.4 | 2608 | 19 |
địa điểm du lịch mộc châu | 1.78 | 0.4 | 8797 | 99 |
10 địa điểm du lịch | 1.16 | 0.2 | 8002 | 65 |
du lịch châu đốc | 0.25 | 0.7 | 9405 | 24 |
đặc điểm của du lịch | 0.27 | 0.8 | 4782 | 21 |
địa điểm du lịch côn đảo | 1.94 | 0.9 | 446 | 23 |
du lịch tô châu | 0.08 | 0.9 | 3175 | 47 |
các điểm du lịch | 1.83 | 0.5 | 1480 | 57 |
các địa điểm du lịch phú quốc | 1.75 | 0.1 | 6171 | 59 |
các địa điểm du lịch cà mau | 0.48 | 0.3 | 7983 | 61 |
các địa điểm du lịch việt nam | 1.99 | 0.6 | 5287 | 88 |
điểm du lịch mộc châu | 0.81 | 0.7 | 8740 | 57 |
địa điểm du lịch cà mau | 0.63 | 0.7 | 4638 | 100 |
địa điểm du lịch việt nam | 1.5 | 0.5 | 8305 | 19 |
địa điểm du lịch hải dương | 1.52 | 0.5 | 6880 | 81 |
tuyến điểm du lịch | 0.63 | 0.2 | 3575 | 49 |
du lịch châu âu | 1.9 | 0.4 | 4778 | 13 |
lịch cúp điện châu đốc | 0.26 | 1 | 5423 | 91 |
du lich to chau | 0.64 | 0.5 | 7579 | 36 |
du lich châu âu | 0.16 | 0.9 | 8489 | 20 |
du lich chau au | 1.49 | 0.5 | 8227 | 48 |