Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
phân tích cổ phiếu | 1.94 | 0.7 | 2003 | 12 | 24 |
phân | 0.14 | 0.3 | 6938 | 73 | 5 |
tích | 0.97 | 0.8 | 838 | 86 | 5 |
cổ | 1.35 | 0.9 | 6581 | 34 | 4 |
phiếu | 0.87 | 0.2 | 6106 | 57 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phân tích cổ phiếu | 1.37 | 0.4 | 2231 | 37 |
phân tích cổ phiếu fpt | 0.01 | 1 | 9706 | 12 |
phân tích cổ phiếu hpg | 0.23 | 0.2 | 1780 | 81 |
phân tích cổ phiếu dig | 0.7 | 0.8 | 8556 | 54 |
phân tích cổ phiếu gex | 0.31 | 0.3 | 8559 | 17 |
phân tích cổ phiếu ssi | 1.65 | 0.7 | 5395 | 83 |
phân tích cổ phiếu gvr | 0.52 | 0.4 | 1043 | 74 |
phân tích cổ phiếu vnm | 1.43 | 0.6 | 4986 | 93 |
phân tích cổ phiếu hag | 1.51 | 0.9 | 3557 | 69 |
phân tích cổ phiếu sab | 1.36 | 0.9 | 1448 | 2 |
phân tích cổ phiếu vic | 0.46 | 0.8 | 6650 | 18 |
phân tích cổ phiếu mwg | 0.56 | 0.7 | 3591 | 38 |
phân tích cổ phiếu pdr | 0.39 | 1 | 7720 | 39 |
phân tích cổ phiếu pvd | 1.34 | 1 | 6384 | 99 |
phân tích cổ phiếu hah | 1.53 | 0.8 | 9063 | 81 |
báo cáo phân tích cổ phiếu | 1.28 | 0.1 | 5923 | 66 |
tìm việc phân tích cổ phiếu tài hà nội | 1.88 | 0.8 | 7250 | 95 |
phân tích định giá cổ phiếu | 0.43 | 0.9 | 1800 | 68 |
tiểu luận phân tích và định giá cổ phiếu | 1.9 | 0.1 | 9371 | 51 |