Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thiết kế điện tử hust | 1.36 | 0.7 | 5827 | 92 |
thiết kế hệ thống cơ điện tử hust | 0.72 | 0.9 | 5226 | 51 |
đồ án thiết kế hệ thống cơ điện tử hust | 1.97 | 0.5 | 5579 | 86 |
kĩ thuật điện tử hust | 0.58 | 1 | 9465 | 5 |
kỹ thuật điện tử hust | 0.27 | 0.8 | 7360 | 76 |
cơ điện tử hust | 0.41 | 0.8 | 5593 | 5 |
cấu kiện điện tử hust | 1.42 | 0.6 | 4645 | 19 |
trường điện điện tử hust | 0.94 | 0.7 | 3877 | 32 |
kĩ thuật điện hust | 0.97 | 0.6 | 9710 | 74 |
điện tử tương tự hust | 0.82 | 0.7 | 7621 | 52 |
điện tử số hust | 1.33 | 0.3 | 5174 | 75 |
kỹ thuật điện hust | 1.67 | 0.9 | 6668 | 65 |
trường điện từ hust | 1.46 | 0.7 | 3449 | 51 |
thiết kế truyền động điện hust | 1 | 0.8 | 2695 | 88 |
đồ án thiết kế máy hust | 1.71 | 0.8 | 8976 | 58 |
ki thuat dien tu hust | 1.37 | 0.4 | 8821 | 20 |
kĩ thuật điện tử viễn thông hust | 1.79 | 0.5 | 6695 | 29 |
lý thuyết điều khiển tự động hust | 1.47 | 0.8 | 5395 | 17 |
ky thuat dien tu hust | 1.97 | 0.9 | 9269 | 68 |
điện tử tương tự và số hust | 1.92 | 0.6 | 4137 | 24 |
co dien tu hust | 1.31 | 0.9 | 9093 | 72 |
quy đổi điểm hust | 0.02 | 0.6 | 2076 | 46 |
điện tử tương tự 2 hust | 1.38 | 0.5 | 4994 | 85 |
ky thuat dien hust | 1.27 | 0.8 | 518 | 42 |
đề thi đại số hust | 0.79 | 0.5 | 4994 | 19 |