Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thành phố phan thiết | 1.63 | 0.1 | 6852 | 38 | 25 |
thành | 0.98 | 0.2 | 5085 | 51 | 6 |
phố | 0.38 | 0.3 | 6278 | 39 | 5 |
phan | 1.39 | 0.3 | 6056 | 11 | 4 |
thiết | 1.99 | 0.6 | 4661 | 98 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thành phố phan thiết | 0.34 | 0.7 | 4144 | 19 |
thành phố phan thiết thuộc tỉnh nào | 1.41 | 0.8 | 661 | 1 |
thành phố phan thiết có gì chơi | 0.52 | 0.6 | 2012 | 58 |
thành phố phan thiết bình thuận | 0.45 | 0.4 | 5862 | 71 |
thành phố phan thiết có gì | 0.05 | 0.1 | 8294 | 16 |
thành phố phan thiết là đô thị loại mấy | 0.54 | 0.1 | 772 | 49 |
thành phố phan thiết thuộc khu vực mấy | 0.38 | 0.9 | 2928 | 68 |
thành phố phan thiết tỉnh bình thuận | 0.17 | 0.5 | 489 | 59 |
bệnh viện thành phố phan thiết | 0.36 | 0.3 | 1851 | 84 |
hình ảnh thành phố phan thiết | 1.94 | 0.8 | 6027 | 8 |
chi cục thuế thành phố phan thiết | 1.72 | 0.7 | 5323 | 86 |
trung tâm y tế thành phố phan thiết | 1.6 | 0.3 | 1082 | 12 |
ủy ban nhân dân thành phố phan thiết | 1.64 | 0.8 | 9577 | 62 |
trung tâm thành phố phan thiết | 0.22 | 0.8 | 4733 | 66 |
phòng kinh tế thành phố phan thiết | 0.82 | 0.5 | 5722 | 24 |
quy hoạch thành phố phan thiết | 1.05 | 0.4 | 2796 | 1 |
công an thành phố phan thiết | 0.5 | 0.9 | 223 | 35 |
ban chỉ huy quân sự thành phố phan thiết | 0.97 | 0.4 | 7971 | 96 |