Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tieng hat thanh thuy | 1.23 | 0.5 | 8593 | 4 | 20 |
tieng | 1.47 | 0.1 | 5283 | 59 | 5 |
hat | 0.88 | 0.5 | 5116 | 58 | 3 |
thanh | 1.52 | 0.3 | 5463 | 71 | 5 |
thuy | 1.82 | 0.4 | 5308 | 88 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tieng hat thanh thuy | 0.83 | 0.9 | 2652 | 22 |
tieng hat thanh tuyen | 1.1 | 0.1 | 4977 | 2 |
tieng hat thanh tuyen 2 truoc 75 | 0.02 | 0.5 | 324 | 32 |
tieng hat thanh tuyen 1 | 1.93 | 0.6 | 9241 | 32 |
tieng hat thai thanh | 1.3 | 0.3 | 6874 | 61 |
tieng hat thanh tuan | 1.87 | 0.7 | 7921 | 45 |
tieng hat le thanh | 0.09 | 0.7 | 3392 | 67 |
tieng hat ha thanh | 0.51 | 0.9 | 8027 | 4 |
tieng hat dem thanh | 1.32 | 0.6 | 8486 | 71 |
cong ty tien thanh | 1.46 | 0.1 | 6497 | 1 |
tieng hat tran thien thanh | 1.17 | 0.9 | 2670 | 69 |
cong ty tnhh thanh tien | 1.27 | 0.3 | 1247 | 68 |
công ty tnhh tiến thành | 1.19 | 0.1 | 1628 | 46 |
ha tien thanh tuyen | 0.19 | 0.9 | 6857 | 37 |
thanh trong tiếng việt | 0.79 | 0.4 | 9434 | 36 |
tieng hat nhat truong tran thien thanh | 1.23 | 0.8 | 5039 | 51 |
tu tuong thanh trong tieng nhat | 0.53 | 0.2 | 501 | 11 |
tieng hat son tuyen | 1.25 | 0.6 | 4985 | 11 |
thánh thủ y tiên | 1.88 | 0.8 | 3678 | 12 |
tuyen dung tieng nhat | 1.68 | 0.9 | 2795 | 65 |
cach chuyen thanh tieng viet | 1.92 | 0.3 | 4704 | 34 |
công ty cổ phần tiến thành | 1.08 | 0.5 | 6714 | 63 |
thanh điệu tiếng việt | 0.72 | 0.5 | 4808 | 56 |
tuyển dụng tiếng nhật | 0.02 | 1 | 6405 | 30 |
thành ngữ tiếng nhật | 0.09 | 0.3 | 2880 | 53 |