Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tứ đổ tường là gì | 1.06 | 0.9 | 7654 | 81 |
tứ đổ tường của phụ nữ là gì | 1.79 | 1 | 6416 | 68 |
tứ đổ tường nghĩa là gì | 1.41 | 0.4 | 5550 | 98 |
tứ đổ tường của đàn ông là gì | 0.76 | 0.7 | 6493 | 17 |
tương đương là gì | 0.87 | 0.1 | 9183 | 33 |
hướng đối tượng là gì | 0.67 | 0.2 | 7025 | 29 |
danh động từ là gì | 1.78 | 0.2 | 276 | 68 |
đối tượng tác động là gì | 1.88 | 0.7 | 4314 | 49 |
thì động từ là gì | 1.79 | 0.5 | 4330 | 16 |
động từ danh từ là gì | 0.35 | 0.4 | 1311 | 9 |
đối tượng dự thi là gì | 1.36 | 0.4 | 1287 | 90 |
sau động từ là gì | 1.34 | 0.2 | 5678 | 9 |
đối tượng 1 là gì | 0.24 | 1 | 6178 | 32 |
độ tương phản là gì | 0.11 | 0.6 | 2880 | 65 |
đối tượng lao động là gì | 0.98 | 0.6 | 960 | 76 |
đối tượng nghiên cứu là gì | 0.76 | 0.1 | 385 | 84 |
tu do tuong la gi | 0.67 | 0.8 | 4905 | 67 |
đối tượng tự nhiên là gì | 1.98 | 0.2 | 8368 | 46 |
trợ động từ là gì | 0.91 | 0.9 | 5961 | 4 |
đứng tuổi là gì | 0.41 | 0.6 | 2153 | 45 |
đối tượng thông kê là gì | 0.22 | 0.8 | 4136 | 61 |
đối tượng thống kê là gì | 0.92 | 0.8 | 7297 | 59 |
tương lai đơn là gì | 0.41 | 0.6 | 3391 | 78 |
tha động từ là gì | 0.75 | 0.2 | 488 | 3 |