Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đại từ tân ngữ là gì | 0.34 | 0.2 | 7989 | 75 |
sau tân ngữ là gì | 0.92 | 0.1 | 5973 | 53 |
đại ngu nghĩa là gì | 1.59 | 0.2 | 8406 | 93 |
ngữ động từ là gì | 1.84 | 0.1 | 3465 | 21 |
ngữ danh từ là gì | 0.95 | 0.2 | 890 | 26 |
đại ngu có nghĩa là gì | 0.76 | 0.2 | 3967 | 51 |
ngũ vị tân là gì | 0.88 | 0.3 | 2195 | 40 |
đại từ nhân xưng là gì | 0.49 | 0.6 | 3756 | 27 |
thành ngữ tục ngữ là gì | 0.97 | 0.7 | 5787 | 1 |
trạng ngữ là gì | 1.99 | 0.9 | 85 | 34 |
sau đại từ là gì | 0.07 | 0.7 | 1298 | 41 |
từ ngữ địa phương là gì | 0.08 | 0.5 | 7226 | 88 |
đại tràng là gì | 0.89 | 0.4 | 9517 | 30 |
lễ đại tường là gì | 1.52 | 0.7 | 8809 | 9 |
đại trường là gì | 1.31 | 0.6 | 6391 | 62 |
đại từ thay thế là gì | 1.47 | 0.6 | 1675 | 74 |
ung thư đại tràng là gì | 0.28 | 0.2 | 7486 | 77 |
ngược đãi là gì | 1.06 | 0.6 | 7476 | 34 |
ca dao tục ngữ là gì | 1.66 | 0.9 | 9492 | 35 |
ý nghĩa của từ đại ngu | 0.85 | 0.1 | 6943 | 3 |
cổ tức ưu đãi là gì | 1.23 | 0.2 | 1240 | 78 |
ngu vi tan la gi | 0.57 | 0.3 | 1082 | 86 |
tạng người là gì | 0.62 | 0.5 | 3352 | 24 |
trang ngu la gi | 0.06 | 0.5 | 6559 | 78 |
tu ngu dia phuong la gi | 0.52 | 0.8 | 431 | 88 |