Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
Hồ chí minh | 0.86 | 0.1 | 5700 | 21 | 14 |
Hồ | 1.27 | 0.3 | 1527 | 26 | 4 |
chí | 1.95 | 0.2 | 8290 | 77 | 4 |
minh | 0.84 | 0.7 | 9227 | 97 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hồ chi minh | 0.71 | 0.5 | 3720 | 57 |
hồ chi minh city | 1.04 | 0.4 | 5044 | 41 |
hồ chí minh toàn tập | 1.14 | 0.4 | 1762 | 26 |
hồ chi minh postal code | 0.97 | 0.7 | 2470 | 89 |
hồ chi minh postal code 70000 | 1.58 | 0.9 | 3241 | 38 |
iig chi nhánh hồ chí minh | 0.59 | 0.4 | 2609 | 32 |
vp iig việt nam chi nhánh hồ chí minh | 1.21 | 0.1 | 3387 | 95 |
iig việt nam chi nhánh hồ chí minh | 1.1 | 0.7 | 5815 | 73 |
vietcombank chi nhánh hồ chí minh | 1.99 | 1 | 953 | 50 |
vietinbank chi nhánh hồ chí minh | 0.86 | 0.1 | 3160 | 99 |
chi cục thuế thành phố hồ chí minh | 1.57 | 0.2 | 1879 | 15 |
chi cục thuế hồ chí minh | 0.11 | 0.9 | 6718 | 6 |
eximbank chi nhánh hồ chí minh | 0.4 | 0.7 | 5079 | 27 |