Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chùa tiên lạng sơn | 1.89 | 0.5 | 2525 | 31 | 23 |
chùa | 0.84 | 0.1 | 4356 | 14 | 5 |
tiên | 0.81 | 0.5 | 1136 | 67 | 5 |
lạng | 0.96 | 0.8 | 3965 | 98 | 6 |
sơn | 0.55 | 0.8 | 7042 | 99 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chùa tiên lạng sơn | 1.52 | 0.1 | 5083 | 73 |
chùa thành lạng sơn | 1.57 | 0.9 | 3136 | 85 |
cà chua lạng sơn | 0.72 | 0.8 | 2875 | 72 |
chùa tam thanh lạng sơn | 0.26 | 0.1 | 2379 | 63 |
chi lăng lạng sơn | 1.39 | 0.2 | 2604 | 9 |
chùa tam giáo lạng sơn | 1.69 | 1 | 3839 | 49 |
cửa khẩu lạng sơn | 0.5 | 0.5 | 7300 | 96 |
huyện chi lăng lạng sơn | 1.91 | 0.7 | 5650 | 1 |
cửa khẩu số lạng sơn | 1.56 | 0.9 | 4521 | 31 |
thpt chu văn an lạng sơn | 1.06 | 1 | 3474 | 31 |
cửa khẩu chi ma lạng sơn | 0.84 | 0.5 | 175 | 92 |
tai nạn lạng sơn | 1.18 | 0.1 | 54 | 33 |
chùa tòng lâm lô sơn | 0.18 | 0.9 | 2577 | 19 |
tuyển dụng lạng sơn | 1.54 | 0.1 | 6372 | 77 |
diện tích lạng sơn | 0.36 | 0.3 | 3335 | 40 |
chuyển đổi số lạng sơn | 1.68 | 0.5 | 8015 | 27 |
thất khê lạng sơn | 0.71 | 0.7 | 8586 | 91 |
khách sạn lạng sơn | 1.32 | 1 | 3383 | 1 |
chua thien long son milpitas | 1.02 | 0.8 | 3646 | 6 |
làng quạt chàng sơn | 0.51 | 0.5 | 9692 | 4 |
chúa tể sơn lâm | 0.34 | 0.4 | 8556 | 66 |
cầu lông thái sơn | 1.24 | 0.9 | 664 | 33 |
khach san lang son | 0.39 | 0.9 | 7878 | 67 |
chua te son lam | 0.18 | 0.5 | 5448 | 69 |
lang son 1978 china | 1.42 | 0.5 | 6958 | 78 |