Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cửa khẩu chi ma lạng sơn | 0.49 | 0.6 | 959 | 34 |
cửa khẩu lạng sơn | 1.2 | 0.3 | 942 | 71 |
cửa khẩu số lạng sơn | 0.11 | 0.1 | 102 | 64 |
cửa khẩu lạng sơn tên gì | 0.32 | 0.7 | 5179 | 4 |
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn | 0.15 | 0.6 | 8089 | 48 |
cửa khẩu chi ma | 1.02 | 1 | 6987 | 19 |
khau nhục lạng sơn | 0.29 | 0.3 | 6295 | 9 |
khâu nhục lạng sơn | 1.9 | 0.5 | 3090 | 26 |
cà chua lạng sơn | 1.29 | 0.9 | 7233 | 98 |
chùa thành lạng sơn | 1.59 | 0.6 | 5372 | 45 |
mẫu sơn lạng sơn | 1.46 | 1 | 7721 | 47 |
cua khau huu nghi lang son | 1.29 | 0.9 | 8682 | 86 |
chi lăng lạng sơn | 1.27 | 0.6 | 7380 | 84 |
chùa tiên lạng sơn | 1.38 | 0.9 | 3812 | 54 |
đền mẫu sơn lạng sơn | 0.15 | 0.1 | 8406 | 14 |
đền mẫu lạng sơn | 0.5 | 0.3 | 9730 | 58 |
mã bưu chính lạng sơn | 0.89 | 0.5 | 3504 | 3 |
rau cải lạng sơn | 0.68 | 0.1 | 1946 | 28 |
chùa tam thanh lạng sơn | 0.97 | 0.9 | 8138 | 60 |
ma buu chinh lang son | 1.73 | 1 | 2540 | 32 |
cửa khẩu long bang | 0.89 | 1 | 7551 | 52 |
mau son lang son | 1.94 | 0.2 | 8724 | 45 |
nha khoa lạng sơn | 0.31 | 0.3 | 7174 | 71 |
hai quan lang son | 1.77 | 0.8 | 3056 | 14 |
bảng màu của son shu | 1.84 | 0.8 | 3079 | 20 |