Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
khau nhục lạng sơn | 0.85 | 0.4 | 6900 | 33 | 23 |
khau | 1.74 | 0.6 | 2880 | 15 | 4 |
nhục | 0.91 | 1 | 8644 | 25 | 6 |
lạng | 0.43 | 0.8 | 4132 | 77 | 6 |
sơn | 0.88 | 0.4 | 9194 | 87 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
khau nhục lạng sơn | 1.52 | 0.5 | 6226 | 1 |
cửa khẩu lạng sơn | 0.67 | 0.4 | 5949 | 41 |
cửa khẩu số lạng sơn | 1.08 | 0.1 | 3460 | 72 |
cửa khẩu chi ma lạng sơn | 1.57 | 0.3 | 1458 | 21 |
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn | 0.02 | 0.7 | 4858 | 83 |
nha khoa lạng sơn | 0.11 | 0.5 | 9734 | 79 |
cua khau huu nghi lang son | 0.72 | 0.1 | 3738 | 61 |
khách sạn lạng sơn | 1.97 | 1 | 7161 | 25 |
cửa khẩu lạng sơn tên gì | 0.75 | 0.6 | 6033 | 19 |
thành nhà mạc lạng sơn | 0.31 | 0.7 | 337 | 76 |
cà chua lạng sơn | 0.88 | 0.9 | 6873 | 11 |
hà nội lạng sơn | 1.02 | 1 | 2711 | 40 |
thpt chu văn an lạng sơn | 1.06 | 1 | 5785 | 34 |
nhà khách a1 lạng sơn | 1.15 | 0.8 | 2954 | 31 |
khach san lang son | 1.94 | 1 | 6612 | 90 |
nhac mc len san khau | 0.5 | 1 | 9159 | 94 |
nhac len san khau | 1.68 | 1 | 5789 | 7 |
hat nhuc dau khau | 1.66 | 0.4 | 4316 | 76 |
ha noi lang son | 1.47 | 0.9 | 6508 | 69 |
nhạc mc lên sân khấu | 1.9 | 0.6 | 5111 | 59 |
dang uy khoi lang son | 0.5 | 0.5 | 8066 | 67 |
nhac lên sân khấu | 0.87 | 0.2 | 4417 | 59 |
cửa khẩu lạng sơn giáp tỉnh nào trung quốc | 1.36 | 0.3 | 1657 | 84 |
nền tảng cửa khẩu số lạng sơn | 1.7 | 0.9 | 5737 | 69 |
cửa khẩu tân thanh lạng sơn | 0.51 | 0.9 | 5090 | 41 |
cửa khẩu thông minh lạng sơn | 1.18 | 0.7 | 9708 | 52 |
các cửa khẩu ở lạng sơn | 0.43 | 0.5 | 8509 | 78 |
ban kinh tế cửa khẩu lạng sơn | 0.51 | 0.9 | 852 | 16 |