Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cửa khẩu lạng sơn tên gì | 0.05 | 0.3 | 7960 | 33 |
cửa khẩu lạng sơn | 1.65 | 0.6 | 6409 | 37 |
cửa khẩu số lạng sơn | 0.84 | 0.9 | 7392 | 29 |
cửa khẩu chi ma lạng sơn | 0.72 | 0.3 | 9672 | 13 |
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn | 1.04 | 0.9 | 9145 | 92 |
cua khau huu nghi lang son | 0.83 | 0.5 | 7548 | 19 |
khau nhục lạng sơn | 1.92 | 0.6 | 2929 | 93 |
khâu nhục lạng sơn | 0.12 | 0.4 | 8279 | 50 |
cửa khẩu lạng sơn giáp tỉnh nào trung quốc | 1.93 | 0.9 | 5726 | 3 |
nền tảng cửa khẩu số lạng sơn | 1.54 | 0.6 | 4840 | 95 |
cửa khẩu tân thanh lạng sơn | 1.08 | 0.1 | 940 | 47 |
cửa khẩu thông minh lạng sơn | 0.08 | 0.6 | 2265 | 79 |
các cửa khẩu ở lạng sơn | 1.13 | 1 | 9841 | 2 |
ban kinh tế cửa khẩu lạng sơn | 0.21 | 1 | 3957 | 81 |