Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
khâu nhục lạng sơn | 0.61 | 0.5 | 6799 | 94 | 24 |
khâu | 1.76 | 0.3 | 129 | 37 | 5 |
nhục | 0.25 | 0.6 | 721 | 21 | 6 |
lạng | 0.6 | 0.9 | 7104 | 34 | 6 |
sơn | 0.07 | 0.4 | 6286 | 34 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
khâu nhục lạng sơn | 1.78 | 0.5 | 9168 | 45 |
cách là m khâu nhục lạng sơn | 1.13 | 0.7 | 1172 | 40 |
cá»a khẩu lạng sÆ¡n | 0.2 | 0.4 | 523 | 40 |
cá»a khẩu số lạng sÆ¡n | 0.27 | 0.8 | 3837 | 79 |
cá»a khẩu chi ma lạng sÆ¡n | 0.77 | 0.5 | 7655 | 7 |
cá»a khẩu hữu nghị lạng sÆ¡n | 1.43 | 0.8 | 51 | 30 |
nha khoa lạng sơn | 1 | 0.5 | 8256 | 37 |
cua khau huu nghi lang son | 1.57 | 0.3 | 5522 | 42 |
khách sạn lạng sơn | 0.65 | 1 | 5350 | 13 |
cá»a khẩu lạng sÆ¡n tên gì | 1.78 | 0.4 | 2318 | 82 |
thà nh nhà mạc lạng sơn | 0.2 | 0.3 | 4412 | 30 |
cà chua lạng sơn | 0.92 | 0.5 | 4352 | 34 |
hà nội lạng sơn | 0.73 | 1 | 4939 | 38 |
thpt chu văn an lạng sơn | 0.94 | 0.7 | 1741 | 98 |
nhà khách a1 lạng sơn | 0.06 | 0.4 | 8820 | 33 |
khach san lang son | 0.62 | 0.8 | 9120 | 64 |
ha noi lang son | 1.65 | 0.1 | 8314 | 87 |
nhac mc len san khau | 0.82 | 1 | 6215 | 91 |
nhạc mc lên sân khấu | 0.73 | 0.6 | 5851 | 75 |
dang uy khoi lang son | 1.65 | 0.3 | 7675 | 89 |
nhac len san khau | 1.12 | 0.6 | 5284 | 13 |
nhac lên sân khấu | 0.62 | 0.3 | 5150 | 75 |
hat nhuc dau khau | 0.79 | 0.9 | 5670 | 19 |