Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhật ký cuộc sống lda | 1.78 | 0.4 | 834 | 82 |
nhật kí cuộc sống lda | 0.78 | 0.5 | 7942 | 30 |
nhat ky cuoc song | 0.8 | 0.2 | 1408 | 75 |
cuộc sống ở nhật | 0.57 | 0.9 | 6112 | 13 |
nhật kí cuộc sống | 0.97 | 0.7 | 3998 | 8 |
cuộc sống kỳ lạ của tôi | 1.84 | 0.4 | 1291 | 86 |
nhật kí cuộc sống ida | 1.09 | 0.6 | 2247 | 93 |
cuộc sống thường nhật | 0.57 | 0.3 | 9152 | 95 |
nhân thê cuộc sống | 0.49 | 0.5 | 9393 | 76 |