Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nhật | 0.24 | 0.4 | 78 | 44 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhật ký | 0.57 | 0.5 | 1111 | 51 |
nhật thực | 1.86 | 0.3 | 4946 | 50 |
nhật ký thi công | 2 | 0.2 | 1457 | 27 |
nhật kim anh | 1.28 | 0.3 | 7586 | 11 |
nhật thực toàn phần | 2 | 0.6 | 1644 | 32 |
nhật ký của mẹ | 1.83 | 0.9 | 5153 | 71 |
nhật bình | 1.13 | 0.7 | 2361 | 79 |
nhật minh | 1.59 | 0.5 | 2944 | 10 |
nhật thực 2024 | 0.18 | 0.9 | 3786 | 77 |
nhật cổ | 0.49 | 0.2 | 2922 | 57 |
nhật hạ | 0.72 | 0.4 | 5049 | 67 |
nhật tảo | 0.25 | 0.5 | 9434 | 44 |
nhật nam | 1.92 | 1 | 2278 | 55 |
nhật kí trong tù | 1.21 | 1 | 387 | 68 |
nhật tân | 1.8 | 0.2 | 3756 | 58 |
nhật kí của mẹ | 0.79 | 0.7 | 7744 | 21 |
nhật thực 8/4 | 0.16 | 0.4 | 4969 | 33 |
nhật ký online | 0.77 | 0.3 | 5750 | 19 |
nhật ký chung | 0.97 | 0.5 | 2866 | 35 |
nhật huy group | 1.49 | 1 | 5159 | 100 |
nhật ký công chúa | 0.94 | 0.9 | 9077 | 91 |
nhật ký đặng thùy trâm | 0.67 | 0.8 | 4913 | 14 |
nhật ký cuộc sống lda | 0.75 | 0.7 | 1458 | 60 |
nhật bản xả nước thải hạt nhân | 1.69 | 0.9 | 8417 | 37 |
nhật ký thực tập | 1.85 | 0.3 | 789 | 57 |
nhật ký trong tù | 0.36 | 0.3 | 3192 | 31 |
nhật ký vàng anh | 1.43 | 0.2 | 3764 | 96 |
nhật ký nghề bay | 1.35 | 0.1 | 1982 | 56 |
nhật ký công trình | 1.38 | 0.4 | 4561 | 28 |
nhật ký làm theo lời bác tháng 2 | 0.37 | 0.1 | 3168 | 94 |
nhật ký anne frank | 1.84 | 0.4 | 4494 | 53 |
nhật ký thực tập kế toán | 0.82 | 0.4 | 8902 | 56 |