Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhật thực | 1.7 | 0.9 | 7467 | 38 |
nhật thực toàn phần | 0.7 | 0.8 | 8371 | 36 |
nhật thực 2024 | 2 | 0.2 | 7414 | 85 |
nhật thực 8 4 2024 | 1.79 | 0.2 | 2003 | 99 |
nhật thực tiếng anh | 0.46 | 0.6 | 3691 | 60 |
nhật thực ở việt nam | 1.74 | 0.6 | 5782 | 3 |
nhật thực lai | 0.05 | 0.4 | 8168 | 81 |
nhật thực hình khuyên | 0.8 | 0.7 | 1944 | 45 |
nhật thực hôm nay | 0.44 | 0.3 | 2359 | 44 |
nhật thực một phần | 0.97 | 0.2 | 8450 | 4 |
nhật thực và nguyệt thực | 1.76 | 0.1 | 1367 | 34 |
nhật thực toàn phần ở việt nam | 1.98 | 0.2 | 2604 | 59 |
nhật thực toàn phần 2024 | 1.56 | 1 | 2288 | 40 |
nhật thực nguyệt thực | 1.21 | 0.5 | 4456 | 63 |
nhật thực toàn phần truyện | 1.63 | 0.8 | 4181 | 64 |
nhật thực toàn phần là gì | 0.27 | 0.4 | 5842 | 82 |
nhật thực tiếng anh là gì | 0.7 | 1 | 9849 | 96 |
nhật thực 8/4 | 1.98 | 0.3 | 3358 | 85 |
nhật thực là gì | 1.28 | 0.5 | 9612 | 6 |
nhật ký thực tập | 0.29 | 0.5 | 3224 | 35 |
nhật ký thực tập kế toán | 1.93 | 0.2 | 8277 | 8 |
thực tập tiếng nhật | 1.07 | 1 | 2105 | 97 |
kính quan sát nhật thực | 1.97 | 0.9 | 8287 | 37 |
ẩm thực nhật bản | 0.51 | 0.7 | 9340 | 69 |
hiện tượng nhật thực | 0.44 | 0.9 | 4275 | 20 |