Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nhật ký thực tập | 0.06 | 0.8 | 8336 | 85 | 23 |
nhật | 0.72 | 0.1 | 8906 | 57 | 6 |
ký | 1.86 | 0.7 | 2001 | 85 | 3 |
thực | 1.15 | 0.9 | 587 | 4 | 6 |
tập | 0.4 | 0.5 | 381 | 69 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhật ký thực tập | 1.65 | 0.2 | 4246 | 16 |
nhật ký thực tập kế toán | 1.18 | 0.4 | 5841 | 57 |
nhật ký thực tập marketing | 0.24 | 0.5 | 3165 | 34 |
nhật ký thực tập ngân hàng | 0.79 | 0.4 | 6154 | 72 |
nhật ký thực tập nhân sự | 1.07 | 0.6 | 8412 | 82 |
nhật ký thực tập ueh | 0.06 | 0.1 | 5626 | 17 |
nhật ký thực tập ngành luật | 0.68 | 0.8 | 9591 | 4 |
nhật ký thực tập logistics | 0.73 | 0.9 | 7027 | 73 |
nhật ký thực tập kiểm toán | 0.55 | 0.9 | 9446 | 96 |
nhật ký thực tập tại công ty luật | 1.65 | 0.3 | 8560 | 72 |
nhật ký thực tập kế toán nguyên vật liệu | 0.63 | 0.1 | 4710 | 10 |
nhật ký thực tập kế toán theo tuần | 0.79 | 0.4 | 5759 | 83 |
nhật ký thực tập quản trị kinh doanh | 0.72 | 1 | 6606 | 69 |
nhật ký thực tập ngành marketing | 0.63 | 0.1 | 3280 | 25 |
nhật ký thực tập phòng nhân sự | 0.66 | 0.1 | 1306 | 21 |
mẫu nhật ký thực tập | 0.4 | 0.6 | 1508 | 22 |
cách viết nhật ký thực tập | 1.17 | 0.2 | 7476 | 83 |
viết nhật ký thực tập | 0.11 | 0.7 | 2961 | 27 |
viết nhật ký thực tập kế toán | 0.61 | 0.6 | 8345 | 99 |