Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thành phố hà tiên | 0.76 | 0.1 | 7597 | 91 | 22 |
thành | 1.6 | 0.6 | 123 | 17 | 6 |
phố | 1.93 | 0.7 | 3866 | 15 | 5 |
hà | 1.1 | 0.4 | 9673 | 19 | 3 |
tiên | 0.41 | 1 | 1562 | 14 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thành phố hà tiên | 0.76 | 0.2 | 1674 | 97 |
thành phố hà tiên kiên giang | 1.02 | 0.6 | 3472 | 44 |
trung tâm y tế thành phố hà tiên | 1.72 | 0.6 | 4352 | 34 |
bản đồ thành phố hà tiên | 0.67 | 0.4 | 7914 | 29 |
ubnd thành phố hà tiên | 0.07 | 0.4 | 9364 | 87 |
thành phố hà tĩnh | 1.27 | 0.2 | 715 | 34 |
pho tien thanh menu | 1.57 | 0.8 | 5308 | 5 |
thanh phan da phuong tien | 0.01 | 0.3 | 199 | 23 |
thành phố trong thành phố | 1.25 | 0.6 | 2228 | 21 |
thành phố hay thành phố | 0.17 | 0.5 | 9646 | 21 |
thành phố tiếng anh | 0.88 | 0.9 | 1036 | 72 |
thành phố nổi tiếng nhất việt nam | 0.83 | 0.8 | 8343 | 23 |
phà thạnh thới hà tiên phú quốc | 0.45 | 0.1 | 6206 | 78 |
tiến thành phan thiết | 0.58 | 0.2 | 7717 | 94 |
pháo đài hà tiên | 1.52 | 0.2 | 1894 | 23 |
phương tiện thanh toán | 1.41 | 1 | 2936 | 17 |
thành phố tiền giang | 1.96 | 0.6 | 9535 | 100 |
tieng hat ha thanh | 1.73 | 0.3 | 5247 | 36 |
thanh pho ha tinh | 0.6 | 0.7 | 5650 | 98 |
thành phố thượng hải | 1.45 | 0.8 | 5915 | 64 |
thành phố ở hàn | 1.36 | 0.7 | 2145 | 87 |
thanh pho tieng anh | 0.59 | 0.8 | 1347 | 74 |
pho ha tien menu | 1.19 | 0.2 | 3322 | 66 |
tien thanh phan thiet | 1.49 | 0.5 | 6248 | 35 |
tieng hat duong pho thanh hien | 1.21 | 0.9 | 6784 | 13 |