Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tiến thành phan thiết | 1.84 | 0.7 | 6179 | 80 | 26 |
tiến | 1.05 | 1 | 5357 | 89 | 6 |
thành | 1.52 | 0.1 | 4931 | 15 | 6 |
phan | 1.52 | 0.4 | 2843 | 23 | 4 |
thiết | 1.07 | 0.2 | 7838 | 84 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tien thanh phan thiet | 1.51 | 0.5 | 5338 | 37 |
thành phố phan thiết | 1.92 | 0.5 | 4302 | 95 |
công ty cổ phần tiến thành | 1.99 | 0.6 | 1130 | 83 |
thanh pho phan thiet | 1.02 | 0.1 | 8413 | 35 |
công ty tnhh tiến thành | 1.17 | 0.7 | 1180 | 66 |
thanh phan da phuong tien | 1.77 | 0.3 | 5820 | 74 |
công ty thiên thành phát | 0.07 | 0.3 | 5290 | 5 |
ta khong thanh tien | 0.7 | 0.6 | 3740 | 41 |
thành phố hà tiên | 0.61 | 0.7 | 5377 | 86 |
công ty tiến thành | 0.02 | 0.7 | 1846 | 83 |
thien thai thai thanh | 1.57 | 0.1 | 5396 | 46 |
tieng hat thai thanh | 0.38 | 0.6 | 166 | 66 |
thành phố nổi tiếng nhất việt nam | 0.81 | 0.7 | 7175 | 97 |
phan thi thanh nhan | 0.03 | 0.3 | 1287 | 73 |
phan thị thanh nhàn | 0.35 | 0.3 | 7950 | 22 |
thanh pho ha tien | 1.61 | 0.7 | 9653 | 60 |
thành phố tiếng nhật là gì | 0.63 | 0.1 | 5188 | 2 |
phương tiện thanh toán | 1.26 | 0.6 | 355 | 16 |
phiếu thanh toán tiền | 0.9 | 0.1 | 6623 | 33 |
cong ty tien thanh | 0.64 | 0.1 | 1950 | 93 |
thanh toan tien dien | 0.89 | 0.3 | 2194 | 65 |
tề thiên đại thánh | 0.57 | 0.9 | 52 | 4 |