Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tiếng nhật cơ bản | 1.56 | 0.9 | 4217 | 36 | 24 |
tiếng | 0.22 | 1 | 3590 | 6 | 7 |
nhật | 0.1 | 0.4 | 7660 | 58 | 6 |
cơ | 1.49 | 0.2 | 9055 | 39 | 3 |
bản | 0.46 | 0.3 | 4233 | 93 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tiếng nhật cơ bản | 0.3 | 1 | 8752 | 58 |
tiếng nhật cơ bản cho người mới bắt đầu | 1.93 | 0.8 | 2236 | 60 |
tiếng nhật cơ bản giao tiếp | 1.41 | 1 | 3884 | 64 |
tiếng nhật cơ bản n5 | 1.13 | 0.6 | 7854 | 44 |
tiếng nhật cơ bản - bài 1 | 0.24 | 0.5 | 1853 | 66 |
học tiếng nhật cơ bản | 1.85 | 0.9 | 7299 | 4 |
học tiếng nhật giao tiếp cơ bản | 1.45 | 0.4 | 6912 | 89 |
các câu giao tiếp tiếng nhật cơ bản | 0.98 | 0.4 | 423 | 76 |
những câu giao tiếp tiếng nhật cơ bản | 0.72 | 0.1 | 7896 | 68 |
những câu tiếng nhật cơ bản | 0.32 | 0.3 | 9848 | 15 |
luyện nghe tiếng nhật cơ bản | 0.46 | 0.4 | 1170 | 26 |
học tiếng nhật cơ bản cho người mới bắt đầu | 1.57 | 0.6 | 3759 | 43 |
tiếng nhật cho người mới bắt đầu | 0.12 | 0.6 | 4136 | 78 |