Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đối tượng đảng là gì | 0.34 | 0.3 | 948 | 2 |
đối tượng là gì | 0.4 | 0.6 | 2643 | 48 |
đồng đẳng là gì | 0.56 | 0.1 | 3959 | 5 |
tương đối là gì | 0.88 | 0.2 | 5758 | 57 |
đăng đồ tử là gì | 1.26 | 0.4 | 4505 | 39 |
đối tượng nghiên cứu là gì | 1.53 | 0.1 | 7043 | 94 |
đảng đoàn là gì | 1.21 | 0.5 | 885 | 94 |
hướng đối tượng là gì | 1.77 | 0.7 | 4687 | 78 |
đối tượng dự thi là gì | 1.1 | 0.5 | 6830 | 22 |
đối tượng tác động là gì | 0.45 | 0.3 | 2957 | 78 |
đối tượng điều chỉnh là gì | 1.77 | 1 | 9149 | 93 |
tứ đổ tường là gì | 0.35 | 0.6 | 4713 | 90 |
đối tượng thông kê là gì | 1.33 | 0.5 | 9470 | 7 |
đối tượng thống kê là gì | 1.96 | 0.4 | 5360 | 75 |
đối tượng lao động là gì | 0.32 | 0.9 | 7131 | 41 |
chuyển động tương đối là gì | 1.63 | 0.9 | 2812 | 37 |
tương đồng là gì | 0.07 | 1 | 2668 | 55 |
đánh giá đồng đẳng là gì | 1.17 | 0.4 | 5605 | 15 |
đường đẳng lượng là gì | 1.77 | 0.8 | 1737 | 47 |
tính tương đối là gì | 0.71 | 0.4 | 1750 | 36 |
đẳng trương là gì | 0.74 | 0.5 | 3932 | 83 |
địa chỉ tương đối là gì | 0.96 | 0.2 | 4033 | 52 |
đồ thị đẳng cấu là gì | 1.48 | 0.6 | 6060 | 43 |
đồng đẳng đồng phân là gì | 1.47 | 0.7 | 4629 | 66 |
tương đương là gì | 1.81 | 0.9 | 9271 | 70 |