Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cơ quan tương tự là gì | 1.2 | 0.1 | 9657 | 23 |
cơ quan tương tự là | 1.87 | 0.6 | 2150 | 95 |
tương quan là gì | 1.24 | 0.4 | 975 | 40 |
hiện tượng tự tương quan là gì | 0.54 | 0.9 | 9954 | 94 |
cơ quan tương đồng là gì | 1.25 | 0.2 | 373 | 94 |
sự tương quan là gì | 0.46 | 0.7 | 5785 | 59 |
quán tưởng là gì | 1.19 | 1 | 3658 | 70 |
mối tương quan là gì | 1.61 | 0.8 | 893 | 26 |
nghiên cứu tương quan là gì | 0.4 | 0.5 | 596 | 55 |
tuong quan la gi | 1.23 | 0.7 | 3109 | 64 |
cơ quan tương tự | 1.83 | 0.2 | 3686 | 26 |
mối quan hệ tương quan là gì | 0.94 | 0.5 | 981 | 46 |
tương quan chéo là gì | 1.39 | 0.9 | 6302 | 27 |
hệ số tương quan là gì | 1.96 | 0.7 | 7609 | 12 |
tương tức là gì | 0.05 | 0.7 | 6193 | 29 |
co quan tuong tu | 0.58 | 0.3 | 7934 | 96 |
quan hệ từ là gì | 0.99 | 0.4 | 3061 | 58 |
tuư tưởng là gì | 1.39 | 0.8 | 5969 | 15 |
tưởng tượng là gì | 0.07 | 0.3 | 3505 | 20 |
tướng công là gì | 1.13 | 0.9 | 6903 | 31 |
tu do tuong la gi | 1.29 | 0.7 | 7704 | 56 |
quan he tu la gi | 0.53 | 0.5 | 1831 | 19 |