Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tương tức là gì | 0.96 | 1 | 8890 | 99 | 21 |
tương | 0.13 | 0.3 | 9440 | 36 | 7 |
tức | 0.72 | 0.6 | 5453 | 37 | 5 |
là | 1.3 | 0.4 | 6293 | 43 | 3 |
gì | 0.16 | 0.4 | 2671 | 40 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tương tức là gì | 1.94 | 1 | 686 | 3 |
tương tác là gì | 1.61 | 0.8 | 3572 | 39 |
tuư tưởng là gì | 0.19 | 0.6 | 666 | 26 |
tưởng tượng là gì | 0.14 | 0.4 | 9178 | 62 |
tạc tượng là gì | 0.38 | 0.6 | 5136 | 15 |
sự tương tác là gì | 1.59 | 0.6 | 9387 | 5 |
công tác tư tưởng là gì | 1.06 | 0.6 | 2317 | 70 |
tương tác thuốc là gì | 0.94 | 0.8 | 3247 | 91 |
tu do tuong la gi | 1.35 | 0.5 | 2661 | 82 |
tướng công là gì | 0.77 | 0.3 | 1475 | 89 |
biến tương tác là gì | 1.14 | 0.4 | 2884 | 83 |
tương đắc là gì | 0.89 | 0.7 | 4315 | 49 |
đường tử tức là gì | 0.62 | 0.8 | 851 | 13 |
tương cận là gì | 0.1 | 0.9 | 5017 | 99 |
cơ quan tương tự là gì | 1.58 | 0.3 | 4829 | 30 |
tứ đổ tường là gì | 1.66 | 0.4 | 7131 | 5 |
hệ tư tưởng là gì | 1.4 | 0.6 | 3388 | 85 |
tương thông là gì | 0.42 | 0.1 | 6848 | 14 |
tự tương quan là gì | 1.78 | 0.6 | 5767 | 56 |
viễn tưởng là gì | 1.86 | 0.7 | 3616 | 6 |
tín hiệu tương tự là gì | 0.25 | 0.4 | 6795 | 40 |
từ tượng hình là gì | 0.03 | 0.5 | 9252 | 3 |
giả tưởng là gì | 0.42 | 0.1 | 7380 | 40 |
tu tuong hinh la gi | 1.74 | 0.4 | 107 | 14 |
tu tuong quan la gi | 1.73 | 0.9 | 2468 | 76 |