Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tuư tưởng là gì | 0.23 | 0.2 | 4977 | 42 | 21 |
tuư | 0.87 | 0.8 | 2148 | 1 | 4 |
tưởng | 1.59 | 0.9 | 9614 | 38 | 8 |
là | 0.96 | 1 | 5728 | 85 | 3 |
gì | 1.29 | 1 | 7373 | 11 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tuư tưởng là gì | 0.64 | 0.9 | 6260 | 83 |
tư tưởng là gì | 1.47 | 0.1 | 3652 | 26 |
tương tức là gì | 1.07 | 1 | 194 | 16 |
tưởng tượng là gì | 1.15 | 0.8 | 2763 | 13 |
hệ tư tưởng là gì | 0.29 | 0.9 | 2735 | 59 |
viễn tưởng là gì | 0.56 | 0.5 | 2356 | 18 |
lễ tiểu tường là gì | 1.48 | 0.3 | 778 | 99 |
giả tưởng là gì | 1.51 | 1 | 7833 | 50 |
tu do tuong la gi | 1.83 | 0.1 | 7863 | 87 |
tứ đổ tường là gì | 0.72 | 0.4 | 2142 | 18 |
tín hiệu tương tự là gì | 1.81 | 0.5 | 6612 | 63 |
những tưởng là gì | 0.59 | 0.7 | 9690 | 80 |
tưởng thưởng là gì | 1.83 | 0.1 | 7760 | 4 |
tựu trường là gì | 0.59 | 0.9 | 3690 | 79 |
tương lai là gì | 1.91 | 0.1 | 5845 | 88 |
từ tượng hình là gì | 1.49 | 0.6 | 3490 | 93 |
tự tương quan là gì | 1.95 | 0.3 | 1540 | 45 |
tương tác là gì | 1.44 | 1 | 1063 | 19 |
tướng phu thê là gì | 0.51 | 0.5 | 2491 | 97 |
danh từ trừu tượng là gì | 0.92 | 0.9 | 4422 | 64 |
tướng công là gì | 0.8 | 0.9 | 7195 | 55 |
từ tượng thanh là gì | 1.51 | 0.3 | 7221 | 84 |
tuu là trường gì | 0.15 | 0.5 | 5960 | 59 |
tu tuong hinh la gi | 1.91 | 0.6 | 9366 | 13 |
tu tuong quan la gi | 1.81 | 0.6 | 3646 | 55 |