Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
kỹ thuật cơ khí hust | 1.09 | 0.6 | 8579 | 72 |
nhập môn kỹ thuật cơ khí hust | 1.56 | 0.6 | 9965 | 72 |
kỹ thuật nhiệt hust | 1.55 | 0.8 | 2435 | 1 |
vẽ kỹ thuật hust | 1.49 | 1 | 2022 | 93 |
ky thuat nhiet hust | 1.85 | 0.6 | 8617 | 56 |
cơ học kĩ thuật hust | 1.66 | 0.7 | 314 | 10 |
kỹ thuật điện tử hust | 1.98 | 0.8 | 4642 | 7 |
kỹ thuật điện hust | 0.28 | 0.5 | 8709 | 100 |
ky thuat dien hust | 0.88 | 1 | 9660 | 31 |
cơ học kỹ thuật 1 hust | 0.74 | 0.4 | 819 | 39 |
ky thuat dien tu hust | 1.34 | 0.2 | 7717 | 87 |
kĩ thuật nhiệt hust | 1 | 0.4 | 7366 | 93 |
kỹ thuật cơ khí | 1.68 | 0.1 | 390 | 69 |
ki thuat dien tu hust | 0.7 | 0.3 | 9824 | 1 |
kỹ thuật hạt nhân hust | 0.58 | 0.4 | 3260 | 83 |
kĩ thuật điện hust | 0.48 | 0.7 | 5385 | 56 |
kĩ thuật điện tử hust | 0.89 | 1 | 6499 | 29 |
co hoc ky thuat 1 hust | 0.11 | 0.9 | 2954 | 93 |
trường cơ khí hust | 1.23 | 0.2 | 2584 | 25 |
viện sư phạm kỹ thuật hust | 1.88 | 0.9 | 1683 | 50 |
kỹ thuật cảm biến hust | 1.77 | 1 | 9911 | 97 |
kỹ thuật y sinh hust | 1.75 | 0.5 | 6094 | 78 |
viện cơ khí hust | 0.32 | 0.5 | 1304 | 81 |
ky thuat co khi | 1.67 | 1 | 5492 | 28 |
truong co khi hust | 0.14 | 0.1 | 8950 | 87 |