Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
kỹ thuật nhiệt hust | 0.07 | 0.4 | 5430 | 59 | 25 |
kỹ | 1.44 | 0.4 | 2731 | 89 | 4 |
thuật | 1.04 | 0.4 | 1584 | 74 | 7 |
nhiệt | 1.5 | 0.9 | 5836 | 64 | 7 |
hust | 0.43 | 0.8 | 2228 | 31 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
kỹ thuật nhiệt hust | 0.51 | 0.2 | 7714 | 20 |
kỹ thuật cơ khí hust | 0.62 | 0.5 | 2186 | 7 |
vẽ kỹ thuật hust | 1.68 | 0.5 | 876 | 52 |
kỹ thuật hạt nhân hust | 1.78 | 1 | 8432 | 98 |
kỹ thuật điện hust | 1.47 | 0.5 | 425 | 50 |
ky thuat dien hust | 0.66 | 0.1 | 5547 | 74 |
kỹ thuật nhiệt tailieuhust | 1.4 | 0.2 | 4434 | 77 |
kỹ thuật điện tử hust | 1.84 | 0.9 | 2489 | 30 |
kĩ thuật điện hust | 0.13 | 0.4 | 905 | 18 |
cơ học kỹ thuật 1 hust | 1.83 | 0.6 | 9981 | 25 |
cơ học kĩ thuật hust | 0.65 | 0.1 | 9369 | 33 |
ky thuat dien tu hust | 0.11 | 0.4 | 2088 | 25 |
kĩ thuật điện tử hust | 1.14 | 0.3 | 2471 | 51 |
ki thuat dien tu hust | 0.09 | 0.7 | 5327 | 31 |
viện sư phạm kỹ thuật hust | 1.22 | 0.8 | 6269 | 96 |
co hoc ky thuat 1 hust | 0.9 | 0.5 | 970 | 5 |
ky thuat nhiet tailieuhust | 1.15 | 0.9 | 8570 | 9 |
kỹ thuật cảm biến hust | 1.23 | 0.4 | 6407 | 13 |
thiết kế mỹ thuật công nghiệp hust | 0.69 | 0.9 | 5487 | 20 |
kỹ thuật lập trình hust | 1.13 | 0.8 | 1841 | 98 |
kỹ thuật đo lường hust | 1.81 | 1 | 4483 | 84 |
ky thuat lap trinh hust | 0.02 | 0.2 | 4558 | 21 |
do hoa ky thuat 1 hust | 0.8 | 1 | 843 | 85 |