Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
vẽ kỹ thuật hust | 0.94 | 0.7 | 611 | 88 | 22 |
vẽ | 0.32 | 0.3 | 2467 | 64 | 4 |
kỹ | 1.11 | 0.1 | 975 | 65 | 4 |
thuật | 1.72 | 0.3 | 5877 | 21 | 7 |
hust | 0.12 | 0.1 | 7922 | 35 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vẽ kỹ thuật hust | 0.44 | 0.7 | 5666 | 75 |
kỹ thuật nhiệt hust | 1.21 | 0.1 | 3572 | 55 |
kỹ thuật cơ khí hust | 0.14 | 0.1 | 9369 | 16 |
kỹ thuật điện hust | 1.71 | 0.1 | 7943 | 55 |
ky thuat dien hust | 0.77 | 0.7 | 178 | 34 |
ky thuat nhiet hust | 1.94 | 0.9 | 4228 | 79 |
kỹ thuật điện tử hust | 1.09 | 0.2 | 6727 | 6 |
viện sư phạm kỹ thuật hust | 0.81 | 0.3 | 7731 | 27 |
ky thuat dien tu hust | 1.31 | 0.7 | 788 | 13 |
kỹ thuật hạt nhân hust | 0.68 | 0.2 | 9774 | 12 |
cơ học kỹ thuật 1 hust | 1.84 | 0.6 | 5677 | 4 |
kĩ thuật nhiệt hust | 1.52 | 0.9 | 6093 | 14 |
kĩ thuật điện hust | 0.99 | 0.4 | 4218 | 88 |
kỹ thuật cảm biến hust | 0.9 | 0.9 | 7102 | 84 |
ki thuat dien tu hust | 0.85 | 0.1 | 2409 | 89 |
cơ học kĩ thuật hust | 0.57 | 0.3 | 2470 | 96 |
kĩ thuật điện tử hust | 0.88 | 0.7 | 7015 | 54 |
kỹ thuật y sinh hust | 1.61 | 0.9 | 1386 | 19 |
co hoc ky thuat 1 hust | 0.68 | 0.4 | 5575 | 58 |
vật lý kỹ thuật hust | 1.08 | 0.3 | 6886 | 70 |
kỹ thuật đo lường hust | 0.44 | 0.2 | 8933 | 41 |
viện vật lý kỹ thuật hust | 1.46 | 0.5 | 5363 | 13 |
thiết kế mỹ thuật công nghiệp hust | 0.4 | 0.7 | 1102 | 79 |
vien vat ly ky thuat hust | 0.29 | 0.5 | 4472 | 53 |
do hoa ky thuat 1 hust | 0.49 | 0.5 | 6576 | 85 |