Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
kỹ thuật cơ điện tử hust | 1.29 | 0.1 | 1447 | 38 |
kĩ thuật điện hust | 1.9 | 0.9 | 9363 | 70 |
cơ điện tử hust | 1.68 | 0.4 | 4485 | 71 |
kỹ thuật cơ khí hust | 1.04 | 0.3 | 7651 | 31 |
ky thuat dien hust | 1.64 | 0.6 | 467 | 65 |
kĩ thuật điện tử viễn thông hust | 0.14 | 0.1 | 7585 | 80 |
ki thuat dien tu hust | 0.2 | 0.2 | 6888 | 98 |
vẽ kỹ thuật hust | 0.03 | 0.8 | 5371 | 85 |
thiết kế điện tử hust | 1.42 | 0.5 | 4062 | 11 |
cấu kiện điện tử hust | 0.2 | 0.5 | 7393 | 2 |
kỹ thuật điện tử tailieuhust | 1.46 | 0.2 | 6541 | 28 |
trường điện điện tử hust | 0.11 | 0.7 | 7973 | 11 |
kỹ thuật nhiệt hust | 0.87 | 0.4 | 5183 | 11 |
nhập môn cơ điện tử hust | 1.52 | 0.8 | 4763 | 64 |
co dien tu hust | 1.09 | 0.6 | 3001 | 9 |
cơ học kĩ thuật hust | 1.1 | 0.7 | 4387 | 64 |
ky thuat nhiet hust | 0.66 | 0.7 | 3991 | 48 |
trường điện từ hust | 0.24 | 0.8 | 3235 | 54 |
lý thuyết điều khiển tự động hust | 1.08 | 0.5 | 8043 | 85 |
quy đổi điểm hust | 0.14 | 0.3 | 6915 | 18 |
quy đổi điểm chữ hust | 0.36 | 0.8 | 5526 | 6 |
ky thuat dien tu tailieuhust | 1.75 | 1 | 309 | 28 |