Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thí nghiệm kỹ thuật điện tử hust | 0.62 | 0.7 | 6377 | 34 |
kỹ thuật điện tử hust | 0.41 | 0.6 | 2932 | 32 |
kỹ thuật điện hust | 1.31 | 0.8 | 3611 | 45 |
kĩ thuật điện tử hust | 1.14 | 0.9 | 8335 | 85 |
kĩ thuật điện hust | 0.1 | 0.9 | 2004 | 23 |
kĩ thuật điện tử viễn thông hust | 1.48 | 0.4 | 1816 | 67 |
ky thuat dien tu hust | 1.22 | 0.3 | 3726 | 4 |
thiết kế điện tử hust | 0.87 | 0.7 | 82 | 96 |
ky thuat dien hust | 0.72 | 0.4 | 6819 | 50 |
vẽ kỹ thuật hust | 0.43 | 0.1 | 5091 | 8 |
kỹ thuật nhiệt hust | 0.7 | 0.8 | 9740 | 13 |
ki thuat dien tu hust | 1.97 | 0.7 | 152 | 40 |
kỹ thuật cơ khí hust | 1.37 | 0.9 | 4088 | 44 |
thi nghiem truong dien tu hust | 1.54 | 0.1 | 8427 | 81 |
trường điện điện tử hust | 1.38 | 0.8 | 4088 | 36 |
quy đổi điểm hust | 0.37 | 0.4 | 9652 | 96 |
cấu kiện điện tử hust | 0.12 | 1 | 7103 | 51 |
ky thuat nhiet hust | 1.62 | 0.9 | 5096 | 94 |
cơ điện tử hust | 0.33 | 0.8 | 7396 | 31 |
thí nghiệm lý 2 hust | 1.11 | 0.9 | 8913 | 32 |
thiết kế mỹ thuật công nghiệp hust | 1.72 | 1 | 3885 | 92 |
quy đổi điểm chữ hust | 0.21 | 0.7 | 8987 | 84 |
lý thuyết điều khiển tự động hust | 0.69 | 1 | 1526 | 80 |
kĩ thuật nhiệt hust | 0.34 | 0.4 | 2826 | 41 |
kỹ thuật đo lường hust | 1.04 | 0.9 | 233 | 46 |