Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nền tảng tư tưởng của đảng là gì | 1.59 | 0.2 | 3085 | 73 |
bảo vệ nền tảng tư tưởng của đảng là gì | 1.8 | 1 | 4997 | 60 |
baảo vệ nền tảng tư tưởng của đảng là gì | 1.49 | 0.8 | 4015 | 54 |
nền tảng tư tưởng của đảng ta là gì | 0.39 | 0.8 | 7322 | 33 |
đối tượng đảng là gì | 1.46 | 0.9 | 8495 | 95 |
tường tận là gì | 0.75 | 0.3 | 3336 | 2 |
tuư tưởng là gì | 0.61 | 0.1 | 5271 | 68 |
tương tức là gì | 0.97 | 0.8 | 8662 | 71 |
nền tảng số là gì | 1.88 | 0.9 | 1495 | 58 |
tư tưởng đạo lí là gì | 1.4 | 0.7 | 2437 | 44 |
tưởng tượng là gì | 1.27 | 0.1 | 9786 | 50 |
đăng đồ tử là gì | 1.9 | 0.7 | 6347 | 3 |
tứ đổ tường là gì | 1.18 | 0.1 | 2885 | 68 |
tin tưởng là gì | 0.45 | 0.1 | 6850 | 68 |
tín hiệu tương tự là gì | 0.66 | 1 | 8344 | 15 |
chúng ta là đảng của tương lai | 1.41 | 0.3 | 424 | 25 |
từ tượng thanh là gì | 1.46 | 0.5 | 6812 | 87 |
tự vệ chính đáng là gì | 0.17 | 1 | 2191 | 36 |
đại từ tân ngữ là gì | 1.03 | 0.8 | 9815 | 64 |
hiện tượng đa cộng tuyến là gì | 0.51 | 0.4 | 3064 | 48 |
các khoản tương đương tiền là gì | 0.03 | 0.4 | 5036 | 77 |
cơ quan tương tự là gì | 1.61 | 0.9 | 9104 | 14 |
tu tuong thanh la gi | 0.55 | 0.6 | 5042 | 75 |
tân ngữ của giới từ | 1.81 | 0.9 | 2865 | 83 |
tu do tuong la gi | 1.65 | 0.6 | 3573 | 29 |